Hiện nay, Việt Nam đã có khoảng 7 triệu người mắc đái tháo đường. Đáng chú ý, trong đó, hơn 55% bệnh nhân đã có biến chứng (thống kê Bộ Y tế 2023). Đây được coi là “kẻ giết người thầm lặng”.
Đái tháo đường (tiểu đường) là một trong những căn bệnh phổ biến nhất hiện nay, với số ca mắc ngày càng tăng và có xu hướng trẻ hóa. Đây không chỉ là một căn bệnh mãn tính mà còn là mối đe dọa âm thầm đối với sức khỏe, nếu không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tim mạch, thận, mắt, và thần kinh. Việc trang bị kiến thức về căn bệnh này giúp chúng ta nhận diện sớm các dấu hiệu và thăm khám kịp thời.
1. Bệnh Đái tháo đường là gì?
Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa khiến lượng đường trong máu luôn ở mức cao hơn bình thường do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc insulin hoạt động không hiệu quả. Khi lượng đường trong máu vượt quá ngưỡng cho phép, đường sẽ xuất hiện trong nước tiểu.
Căn bệnh này đi kèm với nguy cơ phát triển nhiều bệnh lý nguy hiểm khác như tim mạch, thận, mắt và thần kinh. Tuy nhiên, đái tháo đường có thể được điều trị và kiểm soát thông qua thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, và điều trị các bệnh đồng mắc để hạn chế biến chứng.
Đái tháo đường là bệnh lý do rối loạn chuyển hóa các chất
- Các loại đái tháo đường và nguyên nhân?
Đái tháo đường được chia thành 4 loại chính: đái tháo đường tuýp 1, tuýp 2, đái tháo đường thai kỳ và các thể đặc biệt.
2.1. Đái tháo đường tuýp 1:
Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tự tấn công các tế bào sản xuất insulin của tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin. Đái tháo đường tuýp 1 thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Nguyên nhân: Dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định, các yếu tố di truyền và môi trường sống được cho là “thủ phạm” chính gây tiểu đường tuýp 1. Ngoài ra, nguy cơ mắc bệnh cũng sẽ cao hơn nếu bạn thuộc nhóm sau:
- Mẹ hoặc anh chị em bị bệnh tiểu đường tuýp 1
- Sự hiện diện của kháng thể bệnh tiểu đường
- Thiếu vitamin D, sử dụng sữa bò hoặc sữa bột có nguồn gốc từ sữa bò sớm và ăn các loại ngũ cốc trước 4 tháng tuổi cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh
2.2. Đái tháo đường type 2:
Đây là dạng phổ biến nhất của đái tháo đường, thường xảy ra ở người lớn tuổi nhưng đang có xu hướng trẻ hóa. Tuyến tụy vẫn sản xuất insulin, nhưng cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả.
Nguyên nhân: Bệnh liên quan chặt chẽ đến các yếu tố như béo phì, tăng huyết áp, ít vận động, và rối loạn lipid máu. Đái tháo đường tuýp 2 có thể phòng ngừa được thông qua lối sống lành mạnh.
2.3. Đái tháo đường thai kỳ
Xảy ra ở phụ nữ mang thai và thường được chẩn đoán từ tuần 24 đến 28 của thai kỳ.
Nguyên nhân: Ở phụ nữ mang thai, nhau thai tạo ra các kích tố để giúp duy trì thai kỳ. Những kích tố này làm cho các tế bào có khả năng kháng insulin tốt hơn. Khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để vượt qua sức đề kháng này, thì lượng đường tích tụ trong máu tăng lên dẫn đến tiểu đường trong thai kỳ.
2.4. Các thể đặc biệt khác của đái tháo đường
Đái tháo đường thứ phát có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các bệnh lý như viêm tụy, chấn thương tụy, hoặc các bệnh nội tiết bao gồm to đầu chi (acromegaly), hội chứng Cushing, u tủy thượng thận, cường giáp, và u tiết glucagon đều có thể dẫn đến tình trạng này. Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc gây tăng đường huyết như corticoid, interferon alpha, thiazide, hormon giáp, và thuốc chống trầm cảm cũng là nguyên nhân gây ra đái tháo đường thứ phát. Bên cạnh đó, nhiễm khuẩn từ các virus như sởi, quai bị, hoặc cytomegalovirus cũng có thể góp phần làm phát triển bệnh.
- Triệu chứng cảnh báo của bệnh đái tháo đường?
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng của đái tháo đường thường không rõ ràng hoặc xuất hiện từ từ. Các triệu chứng phổ biến gồm:
- Khát nước thường xuyên.
- Đi tiểu nhiều lần.
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Cảm giác đói và ăn nhiều (đái tháo đường type 1 khi gây biến chứng thần kinh, người bệnh có thể bị chán ăn).
- Da khô, ngứa, dễ nhiễm trùng.
- Thị lực giảm, nhìn mờ.
- Chuột rút, tê bì tay chân.
- Ở nam giới, có thể gặp rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục; phụ nữ dễ bị nhiễm trùng tiết niệu, viêm âm đạo hoặc rối loạn kinh nguyệt.
- Người lớn tuổi có thể bị lú lẫn, chóng mặt, ngã (do mất nước).
Phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ đôi khi khát nước và đi tiểu nhiều.
Tình trạng nóng rát bàn chân ở người bệnh đái tháo đường thường xảy ra
do biến chứng thần kinh ngoại biên
Các triệu chứng đái tháo đường ở giai đoạn đầu có thể không xuất hiện hoặc chỉ có một vài triệu chứng không rõ ràng. Các triệu chứng xuất hiện dần theo thời gian.
Thường ở bệnh nhân đái tháo đường type 1, các triệu chứng lâm sàng xuất hiện rầm rộ với biểu hiện sút cân nhanh chóng, đái nhiều, uống nhiều. Trong khi các triệu chứng ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 diễn tiến âm ỉ, ít triệu chứng, thường chỉ tình cờ phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ hoặc nhập viện vì một lý do khác.
- Biến chứng của bệnh đái tháo đường?
Bệnh đái tháo đường không được kiểm soát tốt sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Chúng được chia thành hai nhóm: biến chứng cấp tính và mạn tính.
– Có 2 nhóm lớn: Biến chứng cấp tính và mạn tính.
+ Biến chứng cấp tính: Hôn mê là nguy hiểm nhất mà nguyên nhân là do đường huyết quá thấp hoặc quá cao.
+ Biến chứng mạn tính: Khi đường máu tăng cao về lâu dài sẽ ảnh hưởng tới mạch máu và thần kinh gây ra tổn thương các cơ quan đích cụ thể:
4.1. Biến chứng trên tim mạch: Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở người đái tháo đường. Tăng huyết áp, đường huyết cao, và cholesterol máu cao là các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các bệnh động mạch vành.
4.2 Biến chứng trên thận : Gây ra do tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận dẫn đến thận hoạt động kém hiệu quả hoặc suy thận. Bệnh thận phổ biến ở những người đái tháo đường hơn những người không mắc đái tháo đường. Việc duy trì mức glucose máu và huyết áp bình thường có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh thận.
4.3.Biến chứng trên hệ thần kinh:
Bệnh đái tháo đường gây tổn thương các dây thần kinh khắp cơ thể gây ra các biểu hiện:Tê bì, dị cảm,rối loạn tiêu hóa,rối loạn cương dương…, đặc biệt là tổn thương thần kinh ngoại biên ở chân và bàn chân dẫn đến mất cảm giác làm các chấn thương không được chú ý tăng nguy cơ bị nhiễm trùng và thậm chí phải cắt cụt chi, do vậy những người đái tháo đường nên kiểm tra bàn chân thường xuyên.
4.4. Biến chứng trên mắt: Hầu hết những người mắc đái tháo đường sẽ phát triển một số loại bệnh về mắt, bệnh võng mạc, làm giảm thị lực hoặc mù lòa. Mức glucose máu cao liên tục cùng với huyết áp cao và cholesterol cao là những nguyên nhân chính gây ra bệnh võng mạc. Tình trạng này có thể được quản lý thông qua kiểm tra mắt thường xuyên và kiểm soát giữ mức glucose máu và lipid bình thường hoặc gần bình thường.
- 5. Ai nên đi tầm soát bệnh đái thái đường?
Người có một hoặc nhiều hơn một trong các yếu tố nguy cơ sau:
- Người thừa cân, béo phì, ít vận động.
- Gia đình có người bị tiểu đường (ba, mẹ, anh, chị, em, ruột).
- Tăng huyết áp (huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg hay đang điều trị thuốc hạ huyết áp).
- Nồng độ HDL cholesterol 250 mg/dL (2,82 mmol/L).
- Người có vòng bụng lớn (≥ 90 cm với nam, ≥ 80 cm với nữ).
- Phụ nữ bị buồng trứng đa nang.
- Phụ nữ đã mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.
- Xét nghiệm HbA1c ≥ 5,7% (39 mmol/mol), rối loạn glucose huyết đói hay rối loạn dung nạp glucose ở lần xét nghiệm trước đó.
- Có các dấu hiệu đề kháng insulin trên lâm sàng (như béo ph́ì, dấu gai đen..).
- Tiền sử có bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
- Người trên 40 tuổi không có triệu chứng cũng nên xét nghiệm định kỳ.
Đái tháo đường không chỉ là một vấn đề y tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường. Để tìm hiểu thêm về cách điều trị và phòng ngừa, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo. Sự hiểu biết và chăm sóc sức khỏe chủ động chính là chìa khóa để sống chung với căn bệnh này.
Liên hệ Hotline 0393.888.981 để đặt lịch khám và tầm soát sớm bệnh lý đái tháo đường.